!!!NỘI DUNG CÓ CHỈNH SỬA CÙNG TRÍ TUỆ NHÂN TẠO!!!
Nội dung bạn đọc tiếp theo đây có sự can thiệp của trí tuệ nhân tạo, cân nhắc sử dụng như nguồn tư liệu chưa được kiểm chứng. Hãy đảm bảo luôn kiểm chứng nội dung được tạo ra cùng trí tuệ nhân tạo.
Trong thế giới phát triển sản phẩm và quản lý dự án đầy biến động, bạn có thể đã nghe nhiều về Agile và Scrum. Nhưng Scrum là gì và nó hoạt động như thế nào trong thực tế? Scrum không chỉ là một quy trình hay một phương pháp, mà là một framework (khung làm việc) mạnh mẽ giúp các nhóm giải quyết các vấn đề phức tạp và cung cấp sản phẩm có giá trị cao một cách hiệu quả.
Bài viết này sẽ đi sâu vào mọi khía cạnh của Scrum, từ nền tảng triết lý đến các thành phần cụ thể, giúp bạn có một cái nhìn toàn diện và chính xác.
Agile vs. Scrum: Sự khác biệt cốt lõi
Trước khi tìm hiểu về Scrum, điều quan trọng là phải phân biệt nó với Agile.
- Agile: Là một tư duy hoặc một triết lý quản lý dự án. Nó ưu tiên sự linh hoạt, hợp tác với khách hàng, và khả năng thích ứng với thay đổi thông qua các chu kỳ phát triển lặp đi lặp lại. Agile giống như một triết lý ăn kiêng (ví dụ: “ăn uống lành mạnh”).
- Scrum: Là một framework cụ thể để hiện thực hóa tư duy Agile. Nó cung cấp một bộ quy tắc, vai trò, sự kiện và công cụ rõ ràng để các nhóm có thể áp dụng. Nếu Agile là triết lý ăn kiêng, thì Scrum là một kế hoạch ăn kiêng cụ thể như “Keto” hay “Eat Clean”.
Nói cách khác, bạn “là Agile” (be Agile) trong tư duy và bạn “sử dụng Scrum” (use Scrum) để làm việc.
Nền tảng của Scrum: Trụ cột của sự thành công
Scrum được xây dựng dựa trên hai nền tảng chính: chủ nghĩa kinh nghiệm và 5 giá trị cốt lõi.
Chủ nghĩa kinh nghiệm (Empiricism)
Scrum thừa nhận rằng kiến thức đến từ kinh nghiệm và các quyết định được đưa ra dựa trên những gì quan sát được. Nền tảng này được duy trì bởi ba trụ cột:
- Minh bạch (Transparency): Mọi khía cạnh quan trọng của quy trình phải được hiển thị rõ ràng cho tất cả những người liên quan. Các công cụ như Product Backlog, Sprint Backlog phải luôn minh bạch và dễ tiếp cận.
- Thanh tra (Inspection): Các công cụ của Scrum và tiến độ công việc phải được kiểm tra thường xuyên để phát hiện sớm những sai lệch không mong muốn. Điều này diễn ra trong các sự kiện như Daily Scrum hay Sprint Review.
- Thích ứng (Adaptation): Khi cuộc thanh tra cho thấy có vấn đề, quy trình hoặc sản phẩm phải được điều chỉnh ngay lập tức để giảm thiểu rủi ro.
5 Giá trị Scrum (The 5 Scrum Values)
Để ba trụ cột trên hoạt động hiệu quả, đội ngũ Scrum cần tuân thủ 5 giá trị sau:
- Cam kết (Commitment): Từng thành viên cam kết đạt được mục tiêu của nhóm.
- Dũng cảm (Courage): Dám làm điều đúng đắn và giải quyết các vấn đề khó khăn.
- Tập trung (Focus): Tập trung vào công việc của Sprint và mục tiêu của nhóm.
- Cởi mở (Openness): Cởi mở về mọi công việc và thách thức.
- Tôn trọng (Respect): Tôn trọng lẫn nhau như những cá nhân có năng lực và độc lập.
Các thành phần trong Scrum Framework
Scrum có 3 vai trò, 5 sự kiện và 3 công cụ. Tất cả được gắn kết với nhau bởi các quy tắc của Scrum.
Các Vai Trò trong Scrum Team
Một Scrum Team thường có 10 người hoặc ít hơn, bao gồm:
- Product Owner (PO): Người chịu trách nhiệm tối đa hóa giá trị của sản phẩm. PO quản lý Product Backlog và là tiếng nói của khách hàng/bên liên quan.
- Scrum Master (SM): Người đảm bảo Scrum được hiểu và áp dụng đúng. SM là một “lãnh đạo phục vụ” (servant-leader), giúp loại bỏ các trở ngại và huấn luyện đội ngũ.
- Developers (Nhà phát triển): Những người trực tiếp tạo ra một Increment (phần tăng trưởng sản phẩm) “Hoàn thành” (Done) trong mỗi Sprint. “Developers” ở đây bao gồm tất cả những người làm ra sản phẩm như lập trình viên, nhà thiết kế (designer), chuyên viên đảm bảo chất lượng (QA), nhà phân tích nghiệp vụ (BA), v.v.
5 Sự kiện Scrum (The 5 Scrum Events)
Tất cả các sự kiện trong Scrum đều có khung thời gian cố định (timebox) để tạo sự đều đặn và giảm thiểu các cuộc họp không cần thiết. Scrum định nghĩa 5 sự kiện chính thức sau:
- The Sprint: Trái tim của Scrum, là một vòng lặp có độ dài cố định (thường từ 1-4 tuần) để tạo ra một Increment “Hoàn thành” và có giá trị. Tất cả các sự kiện khác đều diễn ra bên trong Sprint.
- Sprint Planning (Lập kế hoạch Sprint): Diễn ra ở đầu Sprint để lập kế hoạch cho công việc sẽ được thực hiện. Toàn bộ Scrum Team cùng nhau trả lời ba câu hỏi:
- Tại sao Sprint này có giá trị? (Xác định Sprint Goal)
- Cái gì có thể được hoàn thành trong Sprint này? (Chọn các PBI từ Product Backlog)
- Công việc đã chọn sẽ được hoàn thành như thế nào? (Lập kế hoạch chi tiết – Sprint Backlog)
- Daily Scrum (Họp Scrum hàng ngày): Cuộc họp 15 phút hàng ngày của các Developers. Mục đích là để thanh tra tiến độ hướng tới Sprint Goal và điều chỉnh kế hoạch cho 24 giờ tới, không phải là buổi báo cáo trạng thái.
- Sprint Review (Sơ kết Sprint): Diễn ra ở cuối Sprint để Scrum Team và các bên liên quan cùng nhau thanh tra Increment đã tạo ra. Đây là một buổi làm việc cộng tác để thu thập phản hồi và điều chỉnh Product Backlog cho tương lai.
- Sprint Retrospective (Cải tiến Sprint): Là sự kiện cuối cùng trong Sprint, nơi Scrum Team tự thanh tra và tìm cách cải thiện quy trình làm việc, sự tương tác và công cụ cho Sprint tiếp theo. Một kỹ thuật phổ biến trong buổi này là “Start-Stop-Continue” (Bắt đầu – Dừng lại – Tiếp tục) để xác định những hành động cụ thể cần thay đổi.
Một lưu ý quan trọng: Hoạt động “Backlog Refinement” (Grooming)
Bạn có thể nghe về “Backlog Grooming” hay “Backlog Refinement”. Cần làm rõ rằng đây không phải là một sự kiện chính thức thứ sáu, mà là một hoạt động liên tục diễn ra trong suốt Sprint.
- Mục đích: Là quá trình Scrum Team (Product Owner và Developers) cộng tác để làm mịn Product Backlog: thêm chi tiết, chia nhỏ các hạng mục lớn, và ước tính công sức.
- Tầm quan trọng: Một Product Backlog được “làm mịn” tốt là đầu vào cực kỳ quan trọng giúp buổi Sprint Planning diễn ra nhanh chóng, hiệu quả và chính xác hơn. Hoạt động này thường không chiếm quá 10% thời gian của các Developers.
3 Công cụ Scrum (The 3 Scrum Artifacts)
Đây là những công cụ giúp tối đa hóa sự minh bạch.
- Product Backlog: Danh sách yêu cầu được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên cho sản phẩm. Cam kết của nó là Product Goal (Mục tiêu Sản phẩm).
- Sprint Backlog: Kế hoạch của Developers cho Sprint, bao gồm các mục được chọn từ Product Backlog và kế hoạch để hoàn thành chúng. Cam kết của nó là Sprint Goal (Mục tiêu Sprint).
- Increment: Tổng hợp các mục đã “Hoàn thành” trong một Sprint và giá trị của các Increment trước đó. Cam kết của nó là Definition of Done (Định nghĩa Hoàn thành).
Các vị trí khác trong Scrum: BA, Designer, QA ở đâu?
Một câu hỏi phổ biến là các vai trò truyền thống như Business Analyst (BA), Designer, và Quality Assurance (QA) nằm ở đâu trong Scrum. Câu trả lời rất đơn giản: Họ là một phần của Developers.
Scrum đề cao một đội ngũ đa chức năng (cross-functional), nơi các Developers có đủ mọi kỹ năng cần thiết để biến một ý tưởng thành một Increment “Hoàn thành” mà không cần phụ thuộc bên ngoài. Kỹ năng phân tích, thiết kế, và kiểm thử đều là một phần không thể thiếu trong quá trình phát triển sản phẩm.
Tương tự, vai trò như Delivery Manager thường không tồn tại trong Scrum; trách nhiệm của họ được phân bổ cho Scrum Master, Product Owner và chính các Developers. Trong khi đó, Stakeholder/End User (Bên liên quan/Người dùng cuối) là những người tham gia cực kỳ quan trọng ở bên ngoài Scrum Team, cung cấp phản hồi quý giá tại các buổi Sprint Review.
Báo cáo và Đo lường trong Scrum
Scrum không chuộng các báo cáo hành chính phức tạp. Thay vào đó, nó sử dụng các “information radiator” (công cụ hiển thị thông tin) trực quan để phục vụ mục đích thanh tra và thích ứng của chính đội ngũ.
Một số công cụ phổ biến bao gồm:
- Biểu đồ Burndown/Burnup: Hiển thị tiến độ công việc còn lại hoặc đã hoàn thành so với thời gian, giúp nhóm theo dõi tiến trình đạt mục tiêu Sprint Goal hoặc Product Goal.
- Biểu đồ Velocity: Đo lường lượng công việc trung bình mà nhóm hoàn thành trong mỗi Sprint, giúp dự báo cho các Sprint tương lai.
- Biểu đồ Dòng chảy Tích lũy (Cumulative Flow Diagram – CFD): Giúp xác định các điểm nghẽn trong quy trình làm việc.
Tạm kết
Scrum là một framework “dễ hiểu nhưng khó để thành thạo”. Nó cung cấp một bộ quy tắc tối giản nhưng mạnh mẽ để các nhóm có thể tự quản lý, liên tục cải tiến, và mang lại giá trị thực sự cho người dùng trong những môi trường phức tạp nhất. Bằng cách tập trung vào sự minh bạch, thanh tra và thích ứng, Scrum không chỉ là một quy trình làm việc, mà còn là một con đường để xây dựng những sản phẩm tuyệt vời.
Để lại một bình luận
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.